Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SHCM-00019
| Đỗ Thị Hiền Hoà | Bác Hồ với Hải Dương | Hải Dương | HD | 2000 | 3K5H6 | 10000 |
2 |
SHCM-00023
| Trần Ngọc Linh | Kể Chuyện Bác Hồ tập II | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 3K5H6 | 15500 |
3 |
SHCM-00024
| Trần Ngọc Linh | Kể Chuyện Bác Hồ tập II | Giáo Dục | Hà Nội | 2002 | 3K5H6 | 15500 |
4 |
SHCM-00014
| Lê Thanh Nga | Hồ Chí Minh - Nhật ký trong tù | Kim Đồng | HCM | 2005 | 3K5H6 | 25000 |
5 |
SPL-00001
| Nguyễn Bá Ngọc | Các văn bản quy định về chế độ tiền lương mới đối với doanh nghiệp và các cơ quan, đơn vị hành chính, sự nghiệp | LĐXH | Hà Nội | 2005 | 34(v) | 100000 |
6 |
SPL-00002
| Nguyễn Bá Ngọc | Quyền lợi và nghĩa vụ đối với cán bộ công chức xã, phường, thị trấn | LĐXH | Hà Nội | 2005 | 34(v) | 195000 |
7 |
SPL-00003
| Quốc Cường | Hệ thống các quy định pháp luật mới nhất về xử lý vi phạm hành chính | Thống kê | Hà Nội | 2005 | 34(v) | 180000 |
8 |
SPL-00004
| Nguyễn Bá Ngọc | Hệ thống các văn bản pháp luật về chế độ tiền lương mới trong doanh nghiệp | LĐXH | Hà Nội | 2005 | 34(v) | 45000 |
9 |
SPL-00005
| Bộ Tài Chính | Nghị định số 181/2004/NĐ- CP ngày 29/10/2004 của chính phủ và các văn bản hướng dẫn thi hành luật đất đai | Văn Hoá | Hà Nội | 2005 | 34(v) | 105000 |
10 |
SPL-00006
| Nguyễn Bá Ngọc | Các quy đinh pháp luật về quyền, nghĩa vụ đối với cán bộ công chức | LĐXH | Hà Nội | 2004 | 34(v) | 180000 |
|